Có 2 kết quả:

領悟力 lǐng wù lì ㄌㄧㄥˇ ㄨˋ ㄌㄧˋ领悟力 lǐng wù lì ㄌㄧㄥˇ ㄨˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) comprehension
(2) perception
(3) feeling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) comprehension
(2) perception
(3) feeling

Bình luận 0